pre-appoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-appoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-appoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-appoint.

Từ điển Anh Việt

  • pre-appoint

    /'pri:ə'pɔint/

    * ngoại động từ

    bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì)