pre-empt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-empt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-empt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-empt.
Từ điển Anh Việt
pre-empt
/pri:'empt/
* ngoại động từ
mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước
(nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước
* nội động từ
mua được nhờ quyền ưu tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pre-empt
Similar:
preemptive bid: a high bid that is intended to prevent the opposing players from bidding
Synonyms: preempt