preempt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preempt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preempt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preempt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preempt

    acquire for oneself before others can do so

    take the place of or have precedence over

    live broadcast of the presidential debate preempts the regular news hour

    discussion of the emergency situation will preempt the lecture by the professor

    Synonyms: displace

    gain possession of by prior right or opportunity, especially so as to obtain the right to buy (land)

    make a preemptive bid in the game of bridge

    Similar:

    preemptive bid: a high bid that is intended to prevent the opposing players from bidding

    Synonyms: pre-empt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).