preemptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preemptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preemptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preemptive.

Từ điển Anh Việt

  • preemptive

    * tính từ

    được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước

    pre-emptive purchase: việc mua tay trên

    pre-emptive right to buy: quyền ưu tiên được mua trước

    pre-emptive bid: sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preemptive

    designed or having the power to deter or prevent an anticipated situation or occurrence

    a preemptive business offer

    Synonyms: pre-emptive