pre-emptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-emptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-emptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-emptive.

Từ điển Anh Việt

  • pre-emptive

    /pri:'emptiv/

    * tính từ

    được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước

    pre-emptive bid

    sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pre-emptive

    Similar:

    preemptive: designed or having the power to deter or prevent an anticipated situation or occurrence

    a preemptive business offer