preemptive right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preemptive right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preemptive right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preemptive right.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preemptive right

    the right granting to shareholders the first opportunity to buy a new issue of stock; provides protection against dilution of the shareholder's ownership interest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).