preemptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preemptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preemptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preemptor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preemptor

    someone who acquires land by preemption

    Synonyms: pre-emptor

    a bidder in bridge who makes a preemptive bid

    Synonyms: pre-emptor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).