pre-mash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-mash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-mash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-mash.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-mash

    * kinh tế

    sự nghiền sơ bộ