pre-release nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-release nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-release giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-release.

Từ điển Anh Việt

  • pre-release

    * ngoại động từ

    phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức

    * tính từ

    phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức

    * danh từ

    phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-release

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự xả nước (trong hồ để đón lũ)