pre-costal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-costal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-costal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-costal.
Từ điển Anh Việt
pre-costal
/'pri:'kɔstl/
* tính từ
(giải phẫu) trước sườn