pre-eminent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-eminent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-eminent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-eminent.
Từ điển Anh Việt
pre-eminent
/pri:'eminənt/
* ngoại động từ
ưu việt, hơn hẳn