pre-eminently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-eminently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-eminently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-eminently.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pre-eminently

    to a preeminent degree; with superiority or distinction above others; in a preeminent manner

    a wide variety of pre-eminently contemporary scenes

    Synonyms: preeminently

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).