preeminently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preeminently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preeminently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preeminently.

Từ điển Anh Việt

  • preeminently

    * phó từ

    xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preeminently

    Similar:

    pre-eminently: to a preeminent degree; with superiority or distinction above others; in a preeminent manner

    a wide variety of pre-eminently contemporary scenes