pre-condemn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-condemn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-condemn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-condemn.

Từ điển Anh Việt

  • pre-condemn

    /'pri:kən'dem/

    * ngoại động từ

    kết án trước, kết tội trước