pre-drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-drying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pre-drying
* kinh tế
sự làm khô sơ bộ
sự phơi
sự sấy