prefab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prefab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefab.

Từ điển Anh Việt

  • prefab

    /'pri:fæb/

    * danh từ

    (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prefab

    a prefabricated structure

    manufactured in standard sizes to be shipped and assembled elsewhere

    a pre structure