prefabricate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prefabricate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefabricate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefabricate.

Từ điển Anh Việt

  • prefabricate

    /'pri:'fæbrikeit/

    * ngoại động từ

    làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prefabricate

    to manufacture sections of (a building), especially in a factory, so that they can be easily transported to and rapidly assembled on a building site of buildings

    Synonyms: preassemble

    produce synthetically, artificially, or stereotypically and unoriginally