prefabrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prefabrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefabrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefabrication.
Từ điển Anh Việt
prefabrication
* danh từ
tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prefabrication
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chế tạo sẵn
giao thông & vận tải:
sự chế tạo sơ bộ (đóng tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prefabrication
the manufacture of sections of a building at the factory so they can be easily and rapidly assembled at the building site