prefab residential building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prefab residential building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefab residential building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefab residential building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prefab residential building
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn)
Từ liên quan
- prefab
- prefab form
- prefabricate
- prefabricated
- prefabricator
- prefabrication
- prefabricated box
- prefabricated dam
- prefabricated mast
- prefabricated slab
- prefabricated unit
- prefabricated wall
- prefabricate (verb)
- prefabricated house
- prefabricated panel
- prefabricated plant
- prefabrication site
- prefabricated facing
- prefabrication ratio
- prefabricated element
- prefabricated building
- prefabricated concrete
- prefabricated formwork
- prefabricated pipeline
- prefabricated cold room
- prefabricated framework
- prefabricated cold store
- prefabricated structures
- prefabricated scaffolding
- prefabricated construction
- prefab residential building
- prefabricated waterproofing
- prefabricated section of mast
- prefabricated insulation panel
- prefabrication of sheet panels
- prefabricated structural element
- prefabricated vertical wick drain
- prefabricated collapsible formwork
- prefabricated dismountable building
- prefabrication and assembly section
- prefabricated demountable structures
- prefabricated reinforcing steel (elements)