prefabricator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prefabricator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefabricator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefabricator.

Từ điển Anh Việt

  • prefabricator

    xem prefabricate