precess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precess.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precess

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiến động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precess

    move in a gyrating fashion

    the poles of the Earth precess at a right angle to the force that is applied