presto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presto.
Từ điển Anh Việt
presto
/'prestou/
* phó từ
(âm nhạc) rất nhanh
nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)
hey presto, pass!: hấp là, mau!
* danh từ
(âm nhạc) nhịp rất nhanh
đoạn chơi rất nhanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presto
(of tempo) very fast
suddenly
Presto! begone! 'tis here again"- Swift
at a very fast tempo (faster than allegro)