prevue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prevue

    Similar:

    preview: an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future

    Synonyms: trailer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).