precast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precast.
Từ điển Anh Việt
precast
* tính từ
(bê tông) đúc sẵn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precast
* kỹ thuật
chế tạo sẵn
lắp ghép
xây dựng:
đúc sẵn
được đúc sẵn
sự đúc sẵn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precast
of structural members especially of concrete; cast into form before being transported to the site of installation
Từ liên quan
- precast
- precasting
- precast beam
- precast face
- precast pile
- precast slab
- precast unit
- precast joint
- precast anchor
- precast facing
- precast girder
- precast lining
- precast member
- precast element
- precasting yard
- precast building
- precast concrete
- precast roof slab
- precast slab floor
- precast structures
- precasting machine
- precast construction
- precast' panel floor
- precast concrete pile
- precast concrete slab
- precast concrete block
- precast concrete floor
- precast concrete panel
- precast concrete plant
- precast concrete anchor
- precast concrete bridge
- precast concrete column
- precast concrete member
- precast sectional piles
- precast and cast-in-situ
- precast concrete building
- precast concrete industry
- precast concrete products
- precast concrete shaft ring
- precast concrete sheet pile
- precast concrete wall panel
- precast reinforced concrete
- precast hollow concrete block
- precast constructional element
- precast concrete manufacturing yard
- precast and cast-in-place structures
- precast reinforced concrete building
- precast reinforced concrete products plant