precept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precept.
Từ điển Anh Việt
precept
/'pri:sept/
* danh từ
châm ngôn
lời dạy, lời giáo huấn
mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precept
* kinh tế
huấn lệnh
lệnh
lệnh thu tiền
lệnh trả tiền
quy tắc (kỹ thuật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precept
Similar:
principle: rule of personal conduct
teaching: a doctrine that is taught
the teachings of religion
he believed all the Christian precepts
Synonyms: commandment