preceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preceptor.

Từ điển Anh Việt

  • preceptor

    /pri'septə/

    * danh từ

    thầy dạy, thầy giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preceptor

    teacher at a university or college (especially at Cambridge or Oxford)

    Synonyms: don