preceptorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preceptorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preceptorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preceptorially.

Từ điển Anh Việt

  • preceptorially

    xem preceptor