preceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preceptive.

Từ điển Anh Việt

  • preceptive

    /'pri:septiv/

    * tính từ

    có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn