commandment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commandment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commandment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commandment.

Từ điển Anh Việt

  • commandment

    /kə'mɑ:ndmənt/

    * danh từ

    điều răn, lời dạy bảo

    the ten commandments

    mười điều răn của Chúa

    eleventh commandments

    (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commandment

    something that is commanded

    Similar:

    teaching: a doctrine that is taught

    the teachings of religion

    he believed all the Christian precepts

    Synonyms: precept