principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principle.

Từ điển Anh Việt

  • principle

    /'prinsəpl/

    * danh từ

    gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản

    the principle of all good: gốc của mọi điều thiện

    nguyên lý, nguyên tắc

    Archimedes's principle: nguyên lý Ac-si-mét

    in principle: về nguyên tắc, nói chung

    nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế

    a man of principle: người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)

    to do something on principle: làm gì theo nguyên tắc

    to lay down as a principle: đặt thành nguyên tắc

    nguyên tắc cấu tạo (máy)

    (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng

  • principle

    nguyên lý; nguyên tắc; định luật

    p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá

    p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích

    p. of argument nguyên lý aggumen

    p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng

    p. of contimuity nguyên lý liên tục

    p. of convertibility nguyên lý đảo nghich

    p. of correspondence nguyên tắc tương ứng

    p. of duality nguyên lý đối ngẫu

    p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu

    p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu

    p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu

    p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu

    p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng

    p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch

    p. of reflection nguyên lý phản xạ

    p. of relativization nguyên lý tính tương đối

    p. of stationary phase nguyên lý pha dừng

    p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất

    p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại

    p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ

    p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo

    p. of virtual work nguyên lý công ảo

    argument p. nguyên lý agumen

    consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]

    convergence p. nguyên lý hội tụ

    indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định

    induction p. nguyên lý quy nạp

    maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại

    maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại

    minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu

    momentum p. nguyên lý động lượng

    reflection p. nguyên lý phản xạ

    second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai

    symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principle

    * kinh tế

    nguyên lý

    nguyên tắc

    * kỹ thuật

    định luật

    nguyên lý

    nguyên tắc

    qui tắc

    quy tắc

    y học:

    chất chủ yếu

    cơ khí & công trình:

    yếu tố chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • principle

    a basic generalization that is accepted as true and that can be used as a basis for reasoning or conduct

    their principles of composition characterized all their works

    Synonyms: rule

    a rule or standard especially of good behavior

    a man of principle

    he will not violate his principles

    a basic truth or law or assumption

    the principles of democracy

    a rule or law concerning a natural phenomenon or the function of a complex system

    the principle of the conservation of mass

    the principle of jet propulsion

    the right-hand rule for inductive fields

    Synonyms: rule

    rule of personal conduct

    Synonyms: precept

    Similar:

    rationale: (law) an explanation of the fundamental reasons (especially an explanation of the working of some device in terms of laws of nature)

    the rationale for capital punishment

    the principles of internal-combustion engines