principle of reciprocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principle of reciprocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principle of reciprocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principle of reciprocity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principle of reciprocity

    * kinh tế

    nguyên tắc có qua có lại

    nguyên tắc hỗ huệ

    * kỹ thuật

    định lý tương hoán

    nguyên lý thuận nghịch

    nguyên lý tương hoán