principle of monodromy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principle of monodromy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principle of monodromy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principle of monodromy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principle of monodromy

    * kỹ thuật

    nguyên lý đơn đạo