principle of good faith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principle of good faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principle of good faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principle of good faith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principle of good faith

    * kinh tế

    nguyên tắc thành tín