principled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
principled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principled.
Từ điển Anh Việt
principled
/'prinsəpld/
* tính từ
có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
principled
based on or manifesting objectively defined standards of rightness or morality
principled pragmatism and unprincipled expediency
a principled person
Antonyms: unprincipled