unprincipled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unprincipled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprincipled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprincipled.

Từ điển Anh Việt

  • unprincipled

    /ʌn'prinsəpld/

    * tính từ

    vô luân thường; vô hạnh; bất lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unprincipled

    lacking principles or moral scruples

    freedom from coarse unprincipled calumny"- A.E.Stevenson

    Antonyms: principled

    having little or no integrity