rationale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationale.

Từ điển Anh Việt

  • rationale

    /ræʃiə'nɑ:li/

    * danh từ

    lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rationale

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hữu tỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rationale

    (law) an explanation of the fundamental reasons (especially an explanation of the working of some device in terms of laws of nature)

    the rationale for capital punishment

    the principles of internal-combustion engines

    Synonyms: principle