precis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precis.

Từ điển Anh Việt

  • precis

    * danh từ

    bản trích yếu, bảng tóm tắt

    * ngoại động từ

    làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precis

    make a summary (of)

    Similar:

    outline: a sketchy summary of the main points of an argument or theory

    Synonyms: synopsis, abstract