precision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precision.
Từ điển Anh Việt
precision
/pri'siʤn/
* danh từ
sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
đúng, chính xác
precision balance: cân chính xác, cân tiểu ly
precision tools: dụng cụ chính xác
precision bombing: sự ném bom chính xác
precision
[sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ
instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precision
* kinh tế
sự chính xác
* kỹ thuật
độ chính xác
độ mịn
độ nét
độ rõ
sự chính xác
toán & tin:
chiều dài một từ
độ chúnh xác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precision
Similar:
preciseness: the quality of being reproducible in amount or performance
he handled it with the preciseness of an automaton
note the meticulous precision of his measurements
Antonyms: impreciseness, imprecision
Từ liên quan
- precision
- precision net
- precision bolt
- precision gage
- precision shim
- precision tool
- precision work
- precision bolts
- precision gauge
- precision lathe
- precision meter
- precision rifle
- precision screw
- precision slide
- precision steel
- precision boring
- precision cookie
- precision balance
- precision coating
- precision milling
- precision compound
- precision drilling
- precision grinding
- precision resistor
- precision standard
- precision dial gage
- precision machining
- precision manometer
- precision of number
- precision technique
- precision attachment
- precision delay line
- precision dial gauge
- precision instrument
- precision theodolite
- precision engineering
- precision measurement
- precision machine tools
- precision approach radar
- precision depth recorder
- precision instrument oil
- precision of calculation
- precision air conditioning
- precision wirewound resistor
- precision landing system (pls)
- precision measuring instrument
- precision indicating instrument
- precision air-conditioning plant
- precision air-conditioning system
- precision-balanced hybrid circuit