precision air-conditioning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precision air-conditioning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precision air-conditioning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precision air-conditioning system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precision air-conditioning system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
Từ liên quan
- precision
- precision net
- precision bolt
- precision gage
- precision shim
- precision tool
- precision work
- precision bolts
- precision gauge
- precision lathe
- precision meter
- precision rifle
- precision screw
- precision slide
- precision steel
- precision boring
- precision cookie
- precision balance
- precision coating
- precision milling
- precision compound
- precision drilling
- precision grinding
- precision resistor
- precision standard
- precision dial gage
- precision machining
- precision manometer
- precision of number
- precision technique
- precision attachment
- precision delay line
- precision dial gauge
- precision instrument
- precision theodolite
- precision engineering
- precision measurement
- precision machine tools
- precision approach radar
- precision depth recorder
- precision instrument oil
- precision of calculation
- precision air conditioning
- precision wirewound resistor
- precision landing system (pls)
- precision measuring instrument
- precision indicating instrument
- precision air-conditioning plant
- precision air-conditioning system
- precision-balanced hybrid circuit