preciseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preciseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preciseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preciseness.
Từ điển Anh Việt
preciseness
/pri'saisnis/
* danh từ
tính đúng, tính chính xác
tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preciseness
clarity as a consequence of precision
Synonyms: clearcutness
the quality of being reproducible in amount or performance
he handled it with the preciseness of an automaton
note the meticulous precision of his measurements
Synonyms: precision
Antonyms: impreciseness, imprecision