precise cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precise cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precise cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precise cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precise cutter
* kỹ thuật
xây dựng:
máy cắt chính xác
Từ liên quan
- precise
- precisely
- preciseness
- precise level
- precise cutter
- precise control
- precise location
- precise level rod
- precise zero beat
- precise instrument
- precise information
- precisely, imprecise
- precise air distribution
- precise/precision code (p-code)
- precise positioning service (pps)
- precise range and rate equipment (prare)