precise positioning service (pps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precise positioning service (pps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precise positioning service (pps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precise positioning service (pps).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precise positioning service (pps)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dịch vụ định vị chính xác
Từ liên quan
- precise
- precisely
- preciseness
- precise level
- precise cutter
- precise control
- precise location
- precise level rod
- precise zero beat
- precise instrument
- precise information
- precisely, imprecise
- precise air distribution
- precise/precision code (p-code)
- precise positioning service (pps)
- precise range and rate equipment (prare)