precise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precise.
Từ điển Anh Việt
precise
/pri'sais/
* tính từ
đúng, chính xác
at the precise moment: vào đúng lúc
tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
precise
chính xác; xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precise
sharply exact or accurate or delimited
a precise mind
specified a precise amount
arrived at the precise moment
Antonyms: imprecise
Similar:
accurate: (of ideas, images, representations, expressions) characterized by perfect conformity to fact or truth; strictly correct
a precise image
a precise measurement
Synonyms: exact
Từ liên quan
- precise
- precisely
- preciseness
- precise level
- precise cutter
- precise control
- precise location
- precise level rod
- precise zero beat
- precise instrument
- precise information
- precisely, imprecise
- precise air distribution
- precise/precision code (p-code)
- precise positioning service (pps)
- precise range and rate equipment (prare)