accurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accurate.
Từ điển Anh Việt
accurate
/'ækjurit/
* tính từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
an accurate watch: đồng hồ chính xác
an accurate remark: một nhận xét xác đáng
accurate
chính xác
a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accurate
* kỹ thuật
đúng
đúng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accurate
conforming exactly or almost exactly to fact or to a standard or performing with total accuracy
an accurate reproduction
the accounting was accurate
accurate measurements
an accurate scale
Antonyms: inaccurate
(of ideas, images, representations, expressions) characterized by perfect conformity to fact or truth; strictly correct
a precise image
a precise measurement