accurateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accurateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accurateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accurateness.

Từ điển Anh Việt

  • accurateness

    /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/

    * danh từ

    sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác

    accuracy of fire: sự bắn chính xác

    high accuracy: độ chính xác cao

    accuracy of measurement: độ chính xác của phép đo