accurate reproduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accurate reproduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accurate reproduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accurate reproduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accurate reproduction

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tái tạo chính xác