accurately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accurately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accurately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accurately.
Từ điển Anh Việt
accurately
* phó từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accurately
with few mistakes
he works very accurately
Antonyms: inaccurately
strictly correctly
repeated the order accurately