inaccurately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaccurately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaccurately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaccurately.
Từ điển Anh Việt
inaccurately
* phó từ
thiếu chính xác, sai sót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inaccurately
in an inaccurate manner
this student works rather inaccurately and sloppily
Antonyms: accurately