inaccurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaccurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaccurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaccurate.
Từ điển Anh Việt
inaccurate
/in'ækjurit/
* tính từ
không đúng, sai, trật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inaccurate
* kỹ thuật
không chính xác
sai hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inaccurate
not exact
an inaccurate translation
the thermometer is inaccurate
Antonyms: accurate