imprecise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprecise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprecise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprecise.

Từ điển Anh Việt

  • imprecise

    /,impri'sais/

    * tính từ

    không chính xác, không đúng

    mơ hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imprecise

    not precise

    imprecise astronomical observations

    the terms he used were imprecise and emotional

    Antonyms: precise